1 | Võ Trọng Phú | 2015 | M | Võ Trong Kiên | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
2 | Trần Minh Nguyên | 2018 | M | Trần Thị Khanh | U7 | VĐV Tự Do | | X |
3 | Nguyễn Kiệt | 2014 | M | Lê Thị Thanh Hương | U11 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
4 | Nguyễn Hiển | 2012 | M | Lê Thị Thanh Hương | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
5 | Nguyễn Bảo Huy | 2017 | M | Quách Thị Thu Hằng | U8 | VĐV Tự Do | | X |
6 | Nguyễn Hoàng Bảo Long | 2013 | M | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | U13 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
7 | Vũ Duy Hưng | 2016 | M | Vũ Trung Thành | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
8 | Thiềm Lâm Minh Thắng | 2012 | M | Lâm Nguyễn Hồng Xuyến | U15 | VĐV Tự Do | X | Mã thanh toán |
9 | Trần Linh Đan | 2019 | F | Linh Nhâm | U7 | TT Cờ vua Gia Định | X | X |
10 | Hà Công Danh | 2012 | M | Hà Công Đoàn | U13 | VĐV Tự Do | | X |
11 | Trần Bảo Ngọc | 2016 | F | Phan Thị Thanh Nhàn | U9 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
12 | Nguyễn Đức Tài | 2019 | M | Nguyễn Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
13 | Lê Phước Phú | 2018 | M | Linh Nhâm | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
14 | Hà Phúc Ái Mỹ | 2013 | F | Lê Sơn Ca | U13 | VĐV Tự Do | | X |
15 | Cấn Trí Thành | 2011 | M | Nguyễn Thanh Trúc | U15 | VĐV Tự Do | | X |
16 | Dulieu Matthias Nguyễn Minh | 2016 | M | Linh Nhâm | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
17 | Nguyễn Quỳnh Thi | 2016 | F | Nguyễn Thị Phương Trâm | U9 | VĐV Tự Do | | X |
18 | Lưu Đức Minh | 2011 | M | Lưu Đức Quang | U15 | VĐV Tự Do | | X |
19 | Võ Khải Minh | 2018 | M | Hồ Thị Thảo Tâm | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
20 | Nguyễn Gia Khánh | 2013 | M | Nguyễn Gia Hiếu | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
21 | Lê Hữu Khải | 2012 | M | Huỳnh Thu Ngọc Thảo | U13 | VĐV Tự Do | | X |
22 | Dương Thế Bảo | 2013 | M | Trần Thị Huyền Trân | U13 | VĐV Tự Do | | X |
23 | Phan Khắc Hoàng Bách | 2015 | M | Phan Văn Tùng | U10 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
24 | Nguyễn Lê Khang | 2017 | M | Nguyễn Thanh Khang | U8 | VĐV Tự Do | | X |
25 | Huỳnh Văn Khoa | 2012 | M | Trần Đỗ Ngọc Diệp | U13 | VĐV Tự Do | | X |
26 | Lữ Ngô Gia Bình | 2018 | M | Ngô Dương Bảo Trân | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
27 | Le Nhat Nam | 2017 | M | Ngo Thi Hong Van | U8 | VĐV Tự Do | | X |
28 | Nguyễn Ngọc Phong | 2010 | M | Lê Thị Huyền Vân | U15 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
29 | Nguyễn Hiếu | 2018 | M | Trương Thị Thanh Hương | U8 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
30 | Đỗ Thế Lâm | 2017 | M | Đỗ Thanh Trúc | U8 | VĐV Tự Do | | X |
31 | Phan Khang | 2016 | M | Phan Huy | U9 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
32 | Bùi Ngọc Huy | 2012 | M | Quảng Thị Cẩm Tú | U15 | VĐV Tự Do | | X |
33 | Trần Hoàng Quốc Bảo | 2018 | M | Cô Nhâm | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
34 | Văn Ngọc Gia Huy | 2016 | M | Văn Ngọc Dũng | U10 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
35 | Trương Lê Minh Thư | 2017 | F | Trương Manh Hải | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
36 | Nguyễn An Thiên Phúc | 2019 | M | Thanh Thủy | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
37 | Đào Hải Thiên | 2014 | M | Đào Duy Nguyên | U11 | VĐV Tự Do | | X |
38 | Cầm Tuấn Khang | 2014 | M | Nguyễn Thị Nga | U11 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
39 | Đào Phước Minh | 2018 | M | Đỗ Thị Hương Lan | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
40 | Lê Nguyễn An Nhiên | 2016 | F | Nguyễn Thị Thuý Hằng | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
41 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2018 | F | Lê Thị Thuỳ Dung | U7 | VĐV Tự Do | | X |
42 | Mai Đoàn Thế Phiệt | 2013 | M | Đoàn Thị Hảo | U13 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
43 | Lưu Hải Yến | 2018 | F | Nguyễn Thị Hồng Thẩm | U7 | VĐV Tự Do | | X |
44 | Hoàng Đức Minh | 2017 | M | Đỗ Phương Quỳnh | U8 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
45 | Hoàng Minh Khôi | 2013 | M | Thầy Chương | U13 | TT KimLongChess | | X |
46 | Phan Huỳnh Hà Phương | 2016 | F | Phan Tuấn Anh | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
47 | Võ Khải Đăng | 2020 | M | Hồ Thị Thảo Tâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
48 | Phạm Tuệ Lâm | 2018 | F | Trần Ngọc Mai | U7 | VĐV Tự Do | | X |
49 | Võ Nguyễn Tiến Dũng | 2013 | M | Nguyễn Thị Lan | U13 | VĐV Tự Do | | X |
50 | Bùi Đức Gia Hưng | 2013 | M | Linh Nhâm | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
51 | Nguyễn Gia Khang | 2016 | M | Nguyễn Anh Tuấn | U9 | VĐV Tự Do | | X |
52 | Lê Huỳnh Minh Khánn | 2010 | M | Huỳnh Thị Ánh Vân | U15 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
53 | Võ Kiến Quốc | 2014 | M | Võ Kiến Quốc | U11 | VĐV Tự Do | | X |
54 | Đinh Ngọc Nguyên Sa | 2016 | F | Cô Linh Nhâm | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
55 | Hoàng Gia Bảo | 2014 | M | Bùi Nguyễn Lam Giang | U11 | VĐV Tự Do | | X |
56 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 2018 | F | Nguyễn Văn Lâm | U7 | VĐV Tự Do | | X |
57 | Lâm Triệu Vỹ | 2015 | M | Hà | U10 | VĐV Tự Do | | X |
58 | Nguyễn Phạm Như Ý | 2010 | F | Phạm Thị Thanh Hà | U15 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
59 | Nguyễn Minh Vĩ | 2010 | M | Nguyễn Quang Tuyến | U15 | VĐV Tự Do | | X |
60 | Nguyễn Việt Bách | 2018 | M | Linh Nhâm | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
61 | Nguyễn Phương Hạnh Nguyên | 2019 | F | Nguyễn Văn Thép | U6 | Trường TiH Nguyễn Thị Tư | | X |
62 | Nguyễn Đặng Kiến Văn | 2017 | M | Nguyễn Văn Thép | U9 | VĐV Tự Do | X | X |
63 | Nguyễn Thành Trí | 2019 | M | Nguyễn Thành Nghĩa | U6 | VĐV Tự Do | | X |
64 | Đặng Duy Khang | 2016 | M | Nguyễn Thị Trúc | U9 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
65 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | F | Nguyễn Thị Hồng Quế | U15 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
66 | Dương Tuấn Minh | 2015 | M | Nguyễn Thị Thùy Uyên | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
67 | Nguyễn Ngọc Hải My | 2016 | F | Nguyễn Thị Ái Quyên | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
68 | Bùi Trình Gia Phước | 2012 | M | Trình Thị Giang Thanh | U13 | VĐV Tự Do | | X |
69 | Đặng Viết Khôi | 2015 | M | Nguyễn Thị Kim Chi | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
70 | Phạm Nguyễn Thái An | 2010 | F | Nguyễn Thị Hồng Huế | U15 | VĐV Tự Do | | X |
71 | Nguyễn Phúc Nhân | 2018 | M | Lê Thảo Duyên | U7 | VĐV Tự Do | | X |
72 | Nguyễn Khánh Bảo Anh | 2015 | F | Nguyễn Thị Thanh Bình | U11 | VĐV Tự Do | | X |
73 | Nguyễn Phong Hải | 2019 | M | Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
74 | Lê Minh Nguyên | 2015 | M | Hồ Thị Mai Khanh | U11 | VĐV Tự Do | | X |
75 | Lâm Tuấn Khôi | 2014 | M | Huỳnh Thị Thanh Diễm | U11 | VĐV Tự Do | | X |
76 | Lê Gia Hưng Phát | 2016 | M | Lê Thị Vân Hà | U9 | VĐV Tự Do | | X |
77 | Vũ Như Ý | 2015 | F | Vũ Nguyễn Bằng Giang | U11 | VĐV Tự Do | | X |
78 | Trần Đức Khang | 2015 | M | Sa Phương Băng | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
79 | Trần Bảo Minh | 2016 | M | Nguyễn Thị Thanh Hương | U9 | VĐV Tự Do | | X |
80 | Trần Gia Minh Khiêm | 2017 | M | Nguyễn Đặng Phương Anh | U8 | VĐV Tự Do | | X |
81 | Phan Thành Vinh | 2015 | M | Lâm Thị Hoàng Trúc | U10 | VĐV Tự Do | | X |
82 | Bùi Tín Phước | 2016 | M | Đỗ Thị Hiếu Phương | U9 | VĐV Tự Do | | X |
83 | Bùi Ngọc Như Ý | 2017 | F | Đỗ Thị Hiếu Phương | U9 | VĐV Tự Do | | X |
84 | Phan Đỗ Minh Triết | 2014 | M | Linh Nhân | U11 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
85 | Phan Ngọc Thảo Nguyên | 2017 | F | Linh Nhâm | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
86 | Phan Minh Quân | 2019 | M | Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
87 | Phạm Trà My | 2012 | F | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | U13 | VĐV Tự Do | | X |
88 | Phạm Hoàng Thiên An | 2018 | M | Phạm Minh Thuận | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
89 | Nguyễn Đức Dũng | 2017 | M | Phan Thị Thu Thuỷ | U8 | VĐV Tự Do | | X |
90 | Nguyễn Minh Bảo | 2015 | M | Cô Linh Nhâm | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
91 | Nguyễn Tiến Minh | 2016 | M | Nguyễn Tiến Dũng | U9 | VĐV Tự Do | | X |
92 | Nguyễn Anh Quân | 2019 | M | Nguyễn Tiến Dũng | U6 | VĐV Tự Do | | X |
93 | Hồ Thái Phong | 2017 | M | Ngô Thị Thúy | U8 | VĐV Tự Do | | X |
94 | Hoàng Bá Thanh | 2017 | M | Sa Băng | U8 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
95 | Võ Minh Triết | 2015 | M | Cô Linh Nhâm | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
96 | Trần Bình Nguyên | 2014 | M | Lê Thị Hồng Thắm | U11 | VĐV Tự Do | | X |
97 | Nguyễn An Nhiên | 2019 | F | Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
98 | Trần Hoàng Phúc | 2013 | M | Linh Nhâm | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
99 | Dương Gia Hưng | 2019 | M | Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
100 | Nguyễn Đức Minh | 2016 | M | Nguyễn Đức Chánh | U9 | VĐV Tự Do | | X |
101 | Đỗ Đăng Tiến Sang | 2019 | M | Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
102 | Trần Tú Phương | 2015 | F | Linh Nhâm | U11 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
103 | Trương Lâm Tùng | 2016 | M | Linh Nhâm | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
104 | Nguyễn Đàm Gia Khang (Olympic Chess) | 2018 | M | Nguyễn Lưu Hồng Chí | U7 | TT KimLongChess | | X |
105 | Lý Minh Hoàng | 2016 | M | Linh Nhâm | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
106 | Nguyễn Ngọc Hà | 2015 | F | Sa Băng | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
107 | Nguyễn Minh Trí | 2019 | M | Sa Băng | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
108 | Huỳnh An Nhiên | 2016 | F | Nguyễn Thị Hoà Phiệt | U9 | VĐV Tự Do | | X |
109 | Trần Lê Khôi | 2018 | M | Lê Thị Hồng Thắm | U7 | VĐV Tự Do | | X |
110 | Nguyễn Kiến Tâm | 2020 | M | Lê Lương Hương Thảo | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
111 | Nguyễn Nhật Minh | 2014 | M | Sa Băng | U11 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
112 | Nguyễn Thị Trà Dương | 2019 | F | Sa Băng | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
113 | Trần Ngọc Sơn | 2015 | M | Bùi Anh Thư | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
114 | Vũ Minh Khuê | 2018 | F | Vũ Tuấn Phương | U7 | VĐV Tự Do | | X |
115 | Ngô Duy Anh | 2017 | M | Trần Thị Hà | U8 | VĐV Tự Do | | X |
116 | Phạm Minh Khang | 2014 | M | Phạm Ngọc Quý | U11 | VĐV Tự Do | | X |
117 | Nguyễn Thanh Tâm | 2018 | F | Clb Cv Q7 | U7 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
118 | Phạm Phương Anh | 2018 | F | Clb Cv Q7 | U7 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
119 | Hoàng Quang Phục | 2018 | M | Clb Cv Q7 | U7 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
120 | Nguyễn Ngọc Xuân Thanh | 2016 | F | Clb Cv Q7 | U9 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
121 | Nguyễn Đoàn Thảo Như | 2017 | F | Clb Cv Q7 | U9 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
122 | Nguyễn Nguyên An | 2015 | F | Clb Cv Q7 | U11 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
123 | Nguyễn Lê Anh | 2013 | M | Clb Cv Q7 | U13 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
124 | Dương Hoàng Nhật Minh | 2013 | M | Clb Cv Q7 | U13 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
125 | Nguyễn Đình Liêm | 2011 | M | Clb Cv Q7 | U15 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
126 | Nguyễn Minh Khôi | 2017 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U8 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
127 | Trần Gia Lạc | 2017 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U8 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
128 | Phan Bảo Hân | 2016 | F | Clb Cv Đồng Tháp | U9 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
129 | Nguyễn Phú Lộc | 2016 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U9 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
130 | Huỳnh Nguyễn Gia Phúc | 2016 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U9 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
131 | Huỳnh Nguyễn Phúc Danh | 2016 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U9 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
132 | Trần Minh Trí | 2015 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U10 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
133 | Lê Hoàng Thiên Long | 2015 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U10 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
134 | Lê Kim Phụng | 2012 | F | Clb Cv Đồng Tháp | U13 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
135 | Lâm Mỹ Diễm Quỳnh | 2012 | F | Clb Cv Đồng Tháp | U13 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
136 | Trần Lê Anh Tuấn | 2012 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U13 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
137 | Lê Hoàng Gia Khang | 2012 | M | Clb Cv Đồng Tháp | U13 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
138 | Nguyễn Hoàng Nam | 2015 | M | Nguyễn Thị Xuân Thảo | U10 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
139 | Nguyễn Đăng Khoa | 2018 | M | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | U7 | VĐV Tự Do | | X |
140 | Hoàng Quốc Thái | 2016 | M | Cô Hồng Nhung | U9 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
141 | Nguyễn Ngọc Minh Khánh | 2016 | F | Cô Hồng Nhung | U9 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
142 | Hà Văn Thiên Nam | 2015 | M | Cô Hồng Nhung | U11 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
143 | Thái Thanh Trúc | 2015 | F | Cô Hồng Nhung | U11 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
144 | Tạ Lê Thảo Nhi | 2015 | F | Cô Hồng Nhung | U11 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
145 | Nguyễn Thương Châu Thư | 2013 | F | Cô Hồng Nhung | U13 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
146 | Văn Lê Như Quỳnh | 2013 | F | Cô Hồng Nhung | U13 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
147 | Đinh Phương Nghi | 2012 | F | Cô Hồng Nhung | U13 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
148 | Nguyễn Trí | 2013 | M | Cô Hồng Nhung | U13 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
149 | Đặng Chí An | 2013 | M | Cô Hồng Nhung | U13 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
150 | Đàm Hạo Nguyên | 2012 | M | Cô Hồng Nhung | U13 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
151 | Nguyễn Thiên Phúc | 2011 | M | Cô Hồng Nhung | U15 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
152 | Vương Văn An | 2011 | M | Cô Hồng Nhung | U15 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
153 | Trần Gia Bảo Thy | 2011 | F | Cô Hồng Nhung | U15 | CLB Cờ vua NTN Q10 | | X |
154 | Lê Quang Nhân | 2017 | M | Lê Quang Tâm | U9 | VĐV Tự Do | | X |
155 | Lê Quang Phúc | 2012 | M | Le Quang Tâm | U15 | VĐV Tự Do | X | X |
156 | Châu Nhật Anh | 2017 | M | Phạm Hoàng Ngọc Nhàng | U9 | VĐV Tự Do | | X |
157 | Nguyễn Gia Hân | 2019 | F | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | U6 | Trường TiH Nguyễn Thị Tư | | X |
158 | Nguyễn Hoàng Quân | 2012 | M | Đặng Thị Mỹ Hạnh | U13 | VĐV Tự Do | | X |
159 | Nguyễn Thái An | 2012 | M | Nguyễn Thị Cúc | U13 | VĐV Tự Do | | X |
160 | Đỗ Nguyễn Kim Thụy | 2012 | F | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
161 | Lê Hoàng Xuân Hiếu | 2018 | M | Hoàng Thị Hà | U7 | VĐV Tự Do | | X |
162 | Lê Hồng Vũ | 2015 | M | Lê Quang Hải | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
163 | Lê Hồng Anh | 2015 | M | Lê Quang Hải | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
164 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | 2017 | F | Nguyễn Thị Thuý | U9 | VĐV Tự Do | | X |
165 | Nguyễn Viết Khoa | 2018 | M | Nguyễn Hải Phong | U7 | VĐV Tự Do | | X |
166 | Đậu Cao Trí | 2012 | M | Trần Thị Ngọc Bích | U13 | VĐV Tự Do | | X |
167 | Võ Trương Gia Khang | 2016 | M | Trương Việt Tố Phương | U9 | VĐV Tự Do | | X |
168 | Nguyễn Đỗ Xuân Nghi | 2019 | F | Linh Nhâm | U6 | CLB Cờ vua Tp Thủ Đức | | X |
169 | Lê Phú Đăng | 2019 | M | Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
170 | Mai Minh Bảo | 2017 | M | Mai Trần Bảo Anh | U8 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
171 | Lương Huyền My | 2015 | F | Lương Quang Phong | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
172 | Mai Thành Minh | 2018 | M | Thành Tín | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | X | X |
173 | Vũ Song Huy | 2013 | M | Linh Nhâm | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
174 | Phan Thanh Trí | 2014 | M | Cô Linh Nhâm | U11 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
175 | Trình Minh Anh | 2020 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U7 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
176 | Nguyễn Khánh Ngân | 2018 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U7 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
177 | Nguyễn An Bình | 2014 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
178 | Đỗ Trần Minh Hương | 2014 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
179 | Phan Phạm Gia Hân | 2014 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
180 | Huỳnh Bảo Trâm | 2015 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
181 | Văn Trần Phương Nhi | 2012 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U13 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
182 | Hồ Thị Minh Hằng | 2014 | F | Clb Cờ Vua Quận 10 | U13 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
183 | Ngô Phúc An | 2019 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U6 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
184 | Phạm Minh Kiệt | 2018 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U7 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
185 | Phan Phạm Gia Phúc | 2018 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U7 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
186 | Lê Quang Huy | 2018 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U7 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
187 | Nguyễn Đức Toàn | 2017 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U8 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
188 | Nguyễn Minh Khôi | 2017 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U8 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
189 | Nguyễn Việt Khôi | 2017 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U8 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
190 | Nguyễn Khắc Minh Khang | 2016 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U9 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
191 | Mai Hải Nam | 2016 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U9 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
192 | Trình Đức Minh | 2016 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U9 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
193 | Châu Bảo An | 2015 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U10 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
194 | Ngô Phúc Khang | 2015 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U10 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
195 | Võ Anh Hào | 2015 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U10 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
196 | Huỳnh Bảo Khánh | 2015 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U10 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
197 | Hoàng Trung Thiện | 2015 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U10 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
198 | Nguyễn Hoàng Khang | 2015 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U10 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
199 | Trần Khải Minh | 2015 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U10 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
200 | Nguyễn Hoàng Dũng | 2014 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
201 | Lê Trọng Minh | 2014 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
202 | Trần Ngọc Huy | 2014 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
203 | Nguyễn Ngọc Tấn Phát | 2014 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
204 | Ngô Phước Thuận | 2014 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U11 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
205 | Nguyễn Đức Thanh | 2013 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U13 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
206 | Trần Thanh Phúc | 2013 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U15 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
207 | Nguyễn Minh Khang | 2012 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U15 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
208 | Võ Anh Khôi | 2011 | M | Clb Cờ Vua Quận 10 | U15 | CLB Cờ vua Quận 10 | | X |
209 | Nguyễn Cao Nhã Hân | 2019 | F | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U6 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
210 | Nguyễn Lê Thiên An | 2020 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U6 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
211 | Phan Minh Khang | 2018 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U7 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
212 | Nguyễn Lê Thiên Kim | 2017 | F | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U9 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
213 | Trần Võ Yến Vy | 2017 | F | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U9 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
214 | Vũ Thanh Tâm | 2016 | F | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U9 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
215 | Nguyễn Minh Khôi | 2016 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U9 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
216 | Nguyễn Võ Tuấn Anh | 2015 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U10 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
217 | Phan Song Minh Vỹ | 2015 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U10 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
218 | Lê Công Thành | 2015 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U10 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
219 | Nguyễn Thế Bảo | 2015 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U10 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
220 | Phan Song Minh Vy | 2015 | F | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U11 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
221 | Nguyễn Bùi Duy Khoa | 2015 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U11 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
222 | Phan Minh Tiến | 2014 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U11 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
223 | Vũ Thiên Thành | 2014 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U11 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
224 | Phan Võ Minh Khang | 2012 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U13 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
225 | Bạch Lê Bảo Huy | 2015 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U13 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
226 | Phạm Minh Quân | 2012 | M | Clb Nhà Thiếu Nhi Tây Ninh | U13 | LỚP CỜ VUA TRUNG TÂM THANH THIẾU NHI TÂY NINH | | X |
227 | Nguyễn Ngọc Như Lam | 2018 | F | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U7 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
228 | Đinh Nhã Phương | 2015 | F | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U11 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
229 | Phan Ngọc Thủy Tiên | 2015 | F | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U11 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
230 | Bùi Hồ Thùy Trang | 2013 | F | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
231 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | 2012 | F | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
232 | Trần Hoàng Thiên Kim | 2013 | F | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
233 | Nguyễn Vũ Minh Cường | 2018 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U7 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
234 | Huỳnh Phạm Duy Phúc | 2018 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U7 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
235 | Lê Đàm Minh An | 2018 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U7 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
236 | Phan Lê Bình Nguyên | 2017 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U8 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
237 | Nguyễn Quốc Bảo | 2017 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U8 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
238 | Nguyễn Gia Bách | 2016 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U9 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
239 | Cao Hạo Nhiên | 2016 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U9 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
240 | Nguyễn Tăng Hoàng Tiến | 2016 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U9 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
241 | Lê Minh Quân | 2016 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U9 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
242 | Đặng Trần Quốc Bảo | 2016 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U9 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
243 | Võ Phước Thịnh | 2016 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U9 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
244 | Bùi Hồ Anh Đức | 2016 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U9 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
245 | Triệu Huy | 2015 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U10 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
246 | Trần Lê Khải Uy | 2015 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U10 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
247 | Giản Văn Hòa Thuận | 2015 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U10 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
248 | Nguyễn Phúc Hưng | 2013 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
249 | Nguyễn Quốc Cường | 2013 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
250 | Đỗ Quang Đại | 2012 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
251 | Giản Văn Bình | 2012 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
252 | Lê Hoàng Long | 2012 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U13 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
253 | Võ Gia Hưng | 2011 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U15 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
254 | Lê Phan Gia Hưng | 2010 | M | Trần Trung Thật - Clb Cờ Vua Ánh Dương - Phường Mỹ Tho - Tỉnh Đồng Tháp | U15 | CLB CỜ VUA ÁNH DƯƠNG - PHƯỜNG MỸ THO - TỈNH ĐỒNG THÁP | | X |
255 | Nguyễn Bảo Huy | 2016 | M | Nguyễn Xuân Hiến | U9 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
256 | Đinh Ngọc Duy Khang | 2012 | M | Chị Hằng | U13 | VĐV Tự Do | | X |
257 | Mai Nhật Huy | 2018 | M | Cao Thị Thơm | U7 | VĐV Tự Do | | X |
258 | Ngọ Hoàng Đức Anh | 2016 | M | Cô Linh Nhâm | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
259 | Lê Đức Trí | 2010 | M | Lê Đức Dũng | U15 | VĐV Tự Do | | X |
260 | Lê Ngọc Thiên Kim | 2014 | F | Linh Nhâm | U11 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
261 | Lê Ngọc Thiên Phú | 2017 | F | Linh Nhâm | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
262 | Trương Phạm Khánh Huy | 2010 | M | Trương Nguyễn Luân Vũ | U15 | VĐV Tự Do | | Mã thanh toán |
263 | Trần Đắc Thái Hưng | 2015 | M | Trần Đắc Thái Phong | U10 | VĐV Tự Do | | X |
264 | Nguyễn Minh Trường | 2015 | M | Linh Nhâm | U10 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
265 | Nguyễn Phương Nghi | 2016 | F | Quốc Đại | U9 | VĐV Tự Do | | X |
266 | Lê Trần Bảo Thư | 2015 | F | Hùng Khoa | U11 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
267 | Đặng Trần Long An (Léo) | 2017 | M | Đặng Trần Minh Khang (Julien) | U8 | VĐV Tự Do | | X |
268 | Đặng Trần Minh Khang (Julien) | 2019 | M | Đặng Quốc Khánh | U6 | VĐV Tự Do | | X |
269 | Bùi Đức Minh Nhật | 2018 | M | Cô Kim Dung | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
270 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 2017 | M | Nguyễn Thanh Toàn | U8 | VĐV Tự Do | | X |
271 | Nguyễn Hoàng Gia Hưng | 2019 | M | Nguyễn Thanh Toàn | U6 | VĐV Tự Do | | X |
272 | Nguyễn Thúy Hạnh | 2012 | F | Linh Nhâm | U13 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
273 | Phan Minh | 2015 | M | Phạm Thị Yến Song | U15 | VĐV Tự Do | | X |
274 | Trần Đăng An | 2015 | M | Vân Anh | U10 | VĐV Tự Do | | X |
275 | Cao Minh Thư | 2013 | F | Nguyen Quynh | U13 | VĐV Tự Do | | X |
276 | Cao Minh Hiển | 2016 | M | Nguyen Quynh | U9 | VĐV Tự Do | | X |
277 | Phan Minh An | 2018 | M | Phan Hoài Bảo | U7 | VĐV Tự Do | | X |
278 | Mai Ngân An Nhiên | 2020 | F | Linh Nhâm | U6 | CLB Cờ vua Tp Thủ Đức | | X |
279 | Ngọ Hoàng Minh Tiến | 2020 | M | Cô Linh Nhâm | U6 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
280 | Mai Ngân An Tường | 2018 | M | Linh Nhâm | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
281 | Lê Nguyễn Hoàng Sơn | 2018 | M | Linh Nhâm | U7 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
282 | Lê Trần Nhật Minh | 2016 | M | Lê Anh Kiệt | U9 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
283 | Lê Thiên Bảo | 2017 | M | Linh Nhâm | U8 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
284 | Trần Hoàng Vinh | 2018 | M | Clb Cờ Vua Chesshouse - Thầy Khải | U8 | CLB ChessHouse - CHC | | X |
285 | Nguyễn Văn Bảo Trí | 2018 | M | Clb Cờ Vua Chesshouse - Thầy Khải | U8 | CLB ChessHouse - CHC | | X |
286 | Bùi Đăng Lâm | 2017 | M | Clb Cờ Vua Chesshouse - Thầy Khải | U8 | CLB ChessHouse - CHC | | X |
287 | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | 2015 | M | Clb Cờ Vua Chesshouse - Thầy Khải | U10 | CLB ChessHouse - CHC | | X |
288 | Nguyễn Kiều Thanh Quân | 2016 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U9 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
289 | Nguyễn Kiều Thanh Lâm | 2019 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U6 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
290 | Võ Nguyễn Hoàng Khang | 2017 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
291 | Nguyễn Tuấn Anh | 2019 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U6 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
292 | Nguyễn Minh Huy | 2016 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U9 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
293 | Lê Minh Khang | 2020 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U6 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
294 | Châu Thành Bảo Đức | 2016 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U9 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
295 | Nguyễn Nhật Anh | 2017 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
296 | Nguyễn Huy Nhật Minh | 2018 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U7 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
297 | Nguyễn Minh An | 2014 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U11 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
298 | Nguyễn Minh Anh | 2019 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U6 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
299 | Đỗ Quang Vinh | 2014 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U11 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
300 | Lê Hoàng Minh | 2020 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U6 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
301 | Đặng Bảo Long | 2017 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
302 | Đinh Nhật Minh | 2018 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U7 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
303 | Bùi Gia Phát | 2019 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U6 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
304 | Bùi Phúc Khang | 2018 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
305 | Hồ Ngọc Thiên Tân | 2011 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U15 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
306 | Võ Hoàng Thiên Vĩ | 2018 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
307 | Thiềm Lâm Minh Thắng | 2012 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U15 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
308 | Trần Tấn Phong | 2018 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U7 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
309 | Lê Quốc Duy Anh | 2013 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U13 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
310 | Nguyễn Minh Tiến | 2010 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U15 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
311 | Phan Bảo Nam | 2015 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U10 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
312 | Nguyễn Minh Bảo | 2014 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U11 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
313 | Võ Nguyễn Phúc An | 2017 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
314 | Phan Khải Anh | 2015 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U10 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
315 | Trần Nguyên Khang | 2018 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U7 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
316 | Bùi Danh Minh | 2015 | M | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U10 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
317 | Nguyễn Cát Linh | 2014 | F | Clb Cờ Vua Sài Gòn | U11 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
318 | Đoàn Quang Trí | 2011 | M | Chess Ryan | U15 | CLB Cờ vua Chess Ryan | | X |
319 | Lương Hồng Đức | 2015 | M | Chess Ryan | U10 | CLB Cờ vua Chess Ryan | | X |
320 | Mạch Vĩnh Phúc | 2016 | M | Chess Ryan | U9 | CLB Cờ vua Chess Ryan | | X |
321 | Đặng Hoàng Minh Phú | 2015 | M | Chess Ryan | U11 | CLB Cờ vua Chess Ryan | | X |
322 | Đỗ Hoàng Phúc | 2017 | M | Chess Ryan | U8 | CLB Cờ vua Chess Ryan | | X |
323 | Lâm Tuấn Kiệt | 2016 | M | Chess Ryan | U9 | CLB Cờ vua Chess Ryan | | X |
324 | Trần Dũ Phong | 2016 | M | Chess Ryan | U9 | CLB Cờ vua Chess Ryan | | X |
325 | Lê Trần Quốc Bảo | 2020 | M | Royalchess - Roy | U6 | RoyalChess | | X |
326 | Vũ Hải Nam (Leo) | 2020 | M | Royalchess - Roy | U6 | RoyalChess | | X |
327 | Tô Hưng Bảo Đức (Ben) | 2020 | M | Royalchess - Roy | U6 | RoyalChess | | X |
328 | Trần Khôi Nguyên | 2019 | M | Royalchess - Roy | U6 | RoyalChess | | X |
329 | Lâm Xuân Tiến Phát | 2019 | M | Royalchess - Roy | U6 | RoyalChess | | X |
330 | Trịnh Đức Gia Huy | 2019 | M | Royalchess - Roy | U6 | RoyalChess | | X |
331 | Bùi Tá Trình | 2019 | M | Royalchess - Roy | U6 | RoyalChess | | X |
332 | Quách Cao Minh Khuê | 2019 | F | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
333 | Phạm Nguyễn Khôi Nguyên | 2018 | M | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
334 | Trần Hoàng Minh Khang | 2018 | M | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
335 | Nguyễn Quí Nghĩa | 2018 | M | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
336 | Nguyễn Hoàng Huy | 2018 | M | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
337 | Trần Khải Nguyên | 2018 | M | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
338 | Nguyễn Hiếu | 2018 | M | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
339 | Nguyễn Danh Gia Huy | 2018 | M | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
340 | Vũ Ngọc Minh Anh | 2018 | F | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
341 | Hồ Phương Tuệ Nhi | 2018 | F | Royalchess - Roy | U7 | RoyalChess | | X |
342 | Nguyễn Trí Dũng | 2017 | M | Royalchess - Roy | U8 | CLB Cờ Vua Mỹ Tho - MYT | | X |
343 | Bùi Quang Hưng | 2017 | M | Royalchess - Roy | U8 | RoyalChess | | X |
344 | Vũ Thành Hải | 2017 | M | Royalchess - Roy | U8 | RoyalChess | | X |
345 | Nguyễn Minh Phúc | 2017 | M | Royalchess - Roy | U8 | RoyalChess | | X |
346 | Nguyễn Quốc Nam An | 2017 | M | Royalchess - Roy | U9 | RoyalChess | | X |
347 | Lê Doãn Lâm | 2016 | M | Royalchess - Roy | U9 | RoyalChess | | X |
348 | Nguyễn Bùi Sỹ Khôi | 2016 | M | Royalchess - Roy | U9 | RoyalChess | | X |
349 | Nguyễn Đức Ngọc Minh | 2016 | M | Royalchess - Roy | U9 | RoyalChess | | X |
350 | Bùi Anh Tuấn | 2016 | M | Royalchess - Roy | U9 | RoyalChess | | X |
351 | Đinh Gia Hân | 2016 | F | Royalchess - Roy | U9 | RoyalChess | | X |
352 | Nguyễn Trúc Lam | 2016 | F | Royalchess - Roy | U9 | RoyalChess | | X |
353 | Lê Trần Quý | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
354 | Nguyễn Anh Khoa | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
355 | Phạm Nguyên | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
356 | Lâm Xuân Tiến Đạt | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
357 | Hoàng Lý Trí Quân | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
358 | Mai Lê Chân Phú | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
359 | Trần Lê Thế Hào | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
360 | Bạch Huỳnh Minh Quang | 2015 | M | Royalchess - Roy | U10 | RoyalChess | | X |
361 | Phan Lê Hải Phong | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
362 | Phan Lê Đức Nghi | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
363 | Phạm Bá Hải Đăng | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
364 | Nguyễn Trọng Dũng | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
365 | Trần Khải Minh | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
366 | Hướng Thành Thế An | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
367 | Nguyễn Quân | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
368 | Tôn Thất Khiêm | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
369 | Nguyễn Trí Dũng | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
370 | Trương Nguyễn Gia Khang | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
371 | Chu Dĩnh Huân | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
372 | Nguyễn Hữu Gia Bảo | 2014 | M | Royalchess - Roy | U11 | RoyalChess | | X |
373 | Nguyễn Bùi Sỹ Luân | 2013 | M | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
374 | Trần Anh Hùng | 2013 | M | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
375 | Lương Anh Tuệ | 2012 | M | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
376 | Nguyễn Kinh Đông | 2012 | M | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
377 | Nguyễn Minh Thiên | 2012 | M | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
378 | Nguyễn Minh Phú | 2012 | M | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
379 | Trần Hoàng Nam | 2012 | M | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
380 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | 2012 | F | Royalchess - Roy | U13 | RoyalChess | | X |
381 | Lê Nam Giao | 2012 | F | Royalchess - Roy | U15 | RoyalChess | | X |
382 | Lê Minh Khang | 2011 | M | Royalchess - Roy | U15 | RoyalChess | | X |
383 | Lý Hải Thành | 2011 | M | Royalchess - Roy | U15 | RoyalChess | | X |
384 | Tô Thiên Phúc | 2010 | M | Royalchess - Roy | U15 | RoyalChess | | X |
385 | Đinh Lang Trường Phước | 2018 | M | Mt Chess | U7 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
386 | Trần Minh Phú | 2018 | M | Mt Chess | U7 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
387 | Phan Nguyễn Thái Vĩ | 2018 | M | Mt Chess | U7 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
388 | Trần Quang Diệu | 2018 | M | Mt Chess | U7 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
389 | Trần An Nhiên | 2015 | F | Mt Chess | U11 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
390 | Đinh Minh Đức | 2016 | M | Mt Chess | U11 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
391 | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | 2014 | M | Mt Chess | U11 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
392 | Lê Tuấn Khang | 2015 | M | Mt Chess | U11 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
393 | Trần Văn Minh Khang | 2012 | M | Mt Chess | U13 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
394 | Trần Ngọc Thống | 2013 | M | Mt Chess | U13 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
395 | Nguyễn Văn Đức Khang | 2013 | M | Mt Chess | U13 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
396 | Hoàng Minh Trí | 2011 | M | Mt Chess | U15 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
397 | Dương Danh Phát | 2018 | M | Trần Thị Băng Tuyết | U7 | VĐV Tự Do | | X |
398 | Dương Trâm Anh | 2015 | F | Trần Thị Băng Tuyết | U11 | VĐV Tự Do | | X |
399 | Nguyễn Huỳnh Nam | 2019 | M | I-Chess | U6 | CLB I-CHESS | | X |
400 | Trần Bảo Lâm | 2019 | M | I-Chess | U6 | CLB I-CHESS | | X |
401 | Nguyễn Phan Vĩ Nhân | 2020 | M | I-Chess | U6 | CLB I-CHESS | | X |
402 | Trịnh Lê Bảo Ngân | 2018 | F | I-Chess | U9 | CLB I-CHESS | | X |
403 | Trần Ngọc Nam Phương | 2017 | F | I-Chess | U9 | CLB I-CHESS | | X |
404 | Nguyễn Huỳnh Hưng | 2017 | M | I-Chess | U8 | CLB I-CHESS | | X |
405 | Nguyễn Hải Bình | 2017 | M | I-Chess | U8 | CLB I-CHESS | | X |
406 | Nguyễn Nhật Nam | 2017 | M | I-Chess | U8 | CLB I-CHESS | | X |
407 | Nguyễn Tiến Duy | 2017 | M | I-Chess | U9 | CLB I-CHESS | | X |
408 | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | 2017 | M | I-Chess | U8 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
409 | Nguyễn Mai Thái Đăng | 2016 | M | I-Chess | U9 | CLB I-CHESS | | X |
410 | Lê Minh Quân | 2016 | M | I-Chess | U9 | CLB I-CHESS | | X |
411 | Hồ Minh Đức | 2012 | M | I-Chess | U13 | CLB I-CHESS | | X |
412 | Lê Đức Tuấn | 2012 | M | I-Chess | U13 | CLB I-CHESS | | X |
413 | Trịnh Lê Bảo | 2012 | M | I-Chess | U13 | CLB I-CHESS | | X |
414 | Trịnh Lê Bảo Trân | 2016 | F | I-Chess | U11 | CLB I-CHESS | | X |
415 | Lê Đặng Trúc Quân | 2014 | F | I-Chess | U11 | CLB I-CHESS | | X |
416 | Nguyễn Tuấn Khang | 2017 | M | Thầy Khải - Chesshousevt | U8 | CLB ChessHouse - CHC | | X |
417 | Nguyễn Quốc Minh | 2010 | M | Ttcvgd | U15 | TT Cờ vua Gia Định | | X |
418 | Trần Khánh Quỳnh | 2017 | F | Cq7 | U11 | CLB Cờ vua Q7 | | X |
419 | Nguyễn Hữu Nhật Luân | 2015 | M | Agiang | U13 | VĐV Tự Do | | X |
420 | Võ Ngọc Hải Đăng | 2016 | M | Aminh | U11 | VĐV Tự Do | | X |
421 | Nguyễn Phúc An Nhiên | 2015 | F | Thầy Tú | U11 | CLB Cờ vua MT Chess | | X |
422 | Lê Nhật Đăng Khôi | 2017 | M | Sgc | U8 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |
423 | Trần Đức Tâm | 2017 | M | Ttcv Thần Đồng | U8 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
424 | Phan Minh Triết | 2014 | M | Ttcv Thần Đồng | U11 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
425 | Trần Nhật Vinh | 2017 | M | Ttcv Thần Đồng | U8 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
426 | Vũ Đình Thanh | 2010 | M | Ttcv Thần Đồng | U15 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
427 | Nguyễn Minh Khôi | 2019 | M | Ttcv Thần Đồng | U6 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
428 | Trần Minh Khang | 2019 | M | Ttcv Thần Đồng | U6 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
429 | Lê Võ Khang | 2019 | M | Ttcv Thần Đồng | U6 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
430 | Nguyễn Phúc Minh | 2017 | M | Ttcv Thần Đồng | U8 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
431 | Vũ Phạm Thế Anh | 2011 | M | Ttcv Thần Đồng | U15 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
432 | Ngô Yến Vy | 2018 | F | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức - Chương Dương | U7 | CLB CỜ VUA TP THỦ ĐỨC - Chương Dương | | X |
433 | Ngô Xuân Trường | 2015 | M | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức - Chương Dương | U10 | CLB CỜ VUA TP THỦ ĐỨC - Chương Dương | | X |
434 | Cao Nguyễn Minh Khôi | 2019 | M | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức - Chương Dương | U6 | CLB CỜ VUA TP THỦ ĐỨC - Chương Dương | | X |
435 | Cao Nguyễn Hạnh Thảo | 2014 | F | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức - Chương Dương | U11 | CLB CỜ VUA TP THỦ ĐỨC - Chương Dương | | X |
436 | Inthavong, Bounthanh | 2011 | M | Laos | U15 | CHDCND Lào | | X |
437 | Nguyễn Nhật Minh | 2019 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U6 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
438 | Nguyễn Trường Phát | 2019 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U6 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
439 | Phạm Minh Nhật | 2019 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U6 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
440 | Nguyễn Huy Hoàng | 2019 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U6 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
441 | Trần Duy Khoa | 2018 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U7 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
442 | Phạm Ngọc Thu Ngân | 2018 | F | Clb Cờ Vua Khai Trí | U7 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
443 | Nguyễn Thị Gia Hân | 2018 | F | Clb Cờ Vua Khai Trí | U7 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
444 | Ngô Tấn Phát | 2017 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U8 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
445 | Phan Viết Minh Duy | 2017 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U8 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
446 | Nguyễn Cao Hoàng Nguyên | 2017 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U8 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
447 | Đinh Ngọc Thư | 2016 | F | Clb Cờ Vua Khai Trí | U9 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
448 | Nguyễn Trần Khánh Minh | 2016 | F | Clb Cờ Vua Khai Trí | U9 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
449 | Đinh Nhật Minh | 2016 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U9 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
450 | Lê Quang Bách | 2016 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U9 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
451 | Lê Quang Bách (Bin) | 2016 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U9 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
452 | Trần Gia Khiêm | 2015 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U10 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
453 | Phan Viết Minh Nhật | 2015 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U10 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
454 | Nguyễn Trường Thịnh | 2016 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U10 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
455 | Lê Khánh Uyên | 2014 | F | Clb Cờ Vua Khai Trí | U11 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
456 | Dư Tâm Như | 2014 | F | Clb Cờ Vua Khai Trí | U11 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
457 | Lê Bảo Kha | 2014 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U11 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
458 | Lộ Chấn Hưng | 2014 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U11 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
459 | Nguyễn Ngọc Kỳ Nam | 2014 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U11 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
460 | Nguyễn Phú Trọng | 2012 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U13 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
461 | Ngô Tuấn Minh | 2012 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U13 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
462 | Nguyễn Nhật Minh | 2012 | M | Clb Cờ Vua Khai Trí | U13 | CLB CỜ VUA KHAI TRÍ | | X |
463 | Vo Truong Gia Giang | 2016 | F | Tự Do | U9 | VĐV Tự Do | | X |
464 | Le Quang Phuc | 2012 | M | Tự Do | U13 | VĐV Tự Do | | X |
465 | Dam Ca Duy | 2015 | M | Tự Do | U10 | VĐV Tự Do | | X |
466 | Tran Le Lien Huong | 2015 | F | Tự Do | U11 | VĐV Tự Do | | X |
467 | Phạm Thảo Nhi | 2013 | F | Chess Fighters | U15 | CLB CHESS FIGHTERS | | X |
468 | Phạm Hương Nhi | 2013 | F | Chess Fighters | U15 | CLB CHESS FIGHTERS | | X |
469 | Nguyễn Ngọc Thế Vinh | 2013 | M | Tựdo | U13 | VĐV Tự Do | | X |
470 | Phạm Văn Vinh | 2010 | M | Thandong | U15 | TT Cờ Vua Thần Đồng | | X |
471 | Mai Hoàng Gia Bảo | 2018 | M | Roy | U7 | RoyalChess | | X |
472 | Trần Gia Huy | 2018 | M | Roy | U7 | RoyalChess | | X |
473 | Võ Minh Hy | 2017 | M | Roy | U8 | RoyalChess | | X |
474 | Phan Xuân Đăng | 2017 | M | Roy | U8 | RoyalChess | | X |
475 | Phan Xuân Trường | 2019 | M | Roy | U6 | RoyalChess | | X |
476 | Phạm Hữu Phú | 2015 | M | Roy | U10 | RoyalChess | | X |
477 | Trần Nguyễn Minh Quân | 2018 | M | Roy | U7 | RoyalChess | | X |
478 | Hà Trần Mạnh Nguyên | 2014 | M | Roy | U11 | RoyalChess | | X |
479 | Lê Trần Gia Phúc | 2017 | M | Roy | U8 | RoyalChess | | X |
480 | Trần Gia Bảo | 2014 | M | Roy | U11 | RoyalChess | | X |
481 | Nguyễn Hoàng Quân | 2011 | M | Roy | U15 | RoyalChess | | X |
482 | Hoàng Minh Khoa | 2016 | M | Roy | U9 | RoyalChess | | X |
483 | Nguyễn Trí Khanh | 2014 | M | Roy | U11 | RoyalChess | | X |
484 | Nguyễn Đức Huyền My | 2018 | F | Gdc | U13 | VĐV Tự Do | | X |
485 | Trần Văn Đức Dũng | 2010 | M | Cvsg | U15 | CLB Cờ vua Sài Gòn | | X |